Có 2 kết quả:

繞過 rào guò ㄖㄠˋ ㄍㄨㄛˋ绕过 rào guò ㄖㄠˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to detour
(2) to bypass
(3) to circumvent
(4) to avoid
(5) to wind around (of a road etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to detour
(2) to bypass
(3) to circumvent
(4) to avoid
(5) to wind around (of a road etc)

Bình luận 0